Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: Phim ảnh, Điện ảnh

Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh là một chủ đề các bạn không thể bỏ qua khi học giao tiếp tiếng Trung. Bài viết dưới đây là tổng hợp hơn 200 từ vựng về chủ đề phim ảnh bằng tiếng Trung. Cùng chúng tôi tìm hiểu nhé!

Phụ đề tiếng Trung là gì? Phụ đề: 字幕 / zìmù

Từ vựng về chủ đề phim ảnh bằng tiếng Trung

1Phim đen trắng黑白影片hēibái yǐngpiàn
2Phim màu彩色电影cǎi sè diànyǐng
3Phim màn ảnh rộng宽银幕影片kuān yínmù yǐngpiàn
4Phim lập thể màn ảnh rộng宽银幕立体声电影kuān yínmù lìtǐshēng diànyǐng
5Phim viễn tưởng深景影片shēn jǐng yǐngpiàn
6Phim toàn cảnh全景影片quánjǐng yǐngpiàn
7Phim nổi立体影片lìtǐ yǐngpiàn
8Phim chưởng, hài打斗喜剧片dǎdòu xǐjù piàn
9Phim hoạt hình动画片dònghuà piàn
10Phim cao bồi西部电影xībù diànyǐng
11Phim kinh dị惊险恐怖片jīngxiǎn kǒngbù piàn
12Phim trinh thám侦探片zhēntàn piàn
13Phim ca nhạc音乐片yīnyuè piàn
14Phim nghệ thuật艺术影片yìshù yǐngpiàn
15Phim chiến tranh战争片zhànzhēng piàn
16Phim lịch sử历史影片lìshǐ yǐngpiàn
17Phim giáo dục教育影片jiàoyù yǐngpiàn
18Phim khoa học viễn tưởng科幻影片kēhuàn yǐngpiàn
19Phim thám hiểm vũ trụ太空探险片tàikōng tànxiǎn piān
20Phim tai nạn灾难片zāinàn piàn
21Phim thời sự新闻片xīnwén piàn
22Phim tài liệu du lịch旅游纪录片lǚyóu jìlùpiàn
23Phim tài liệu纪录片jìlùpiàn
24Phim tài liệu chiến tranh战争纪录片zhànzhēng jìlùpiàn
25Phim ngắn电影短片diànyǐng duǎnpiàn
26Phim ngắn nhiều tập系列短片xìliè duǎnpiàn
27Phim chiến sự故事片gùshìpiàn
28Phim hành động情节电影qíngjié diànyǐng
29Phim bí mật地下电影dìxià diànyǐng
30Phim đồi trụy色情电影sèqíng diànyǐng
31Phim “mì ăn liền”粗制滥造的影片cūzhìlànzào de yǐngpiàn
32Phim dành cho người lớn成人电影chéngrén diànyǐng
33Phim giải trí轻松的影片qīngsōng de yǐngpiàn
34Phim dịch từ tiếng nước ngoài外郭译制片wàiguō yì zhì piàn
35Bộ phim hoành tráng豪华巨片háohuá jù piàn
36Phim hợp tác xây dựng合拍片hépāi piàn
37Phim chiếu đợt đầu首论影片shǒu lùn yǐngpiàn
38Phim phụ加片jiā piàn
39Phim chiếu lại重映片chóng yìng piàn
40Phim cũ旧片jiù piàn
41Thứ bậc của phim电影等级diànyǐng děngjí
42Loại bình thường普通级pǔtōng jí
43Loại hạn chế (cấp hạn chế)限制级xiànzhì jí
44Cấp phụ đạo辅导级fǔdǎo jí
45Liên hoan phim电影节diànyǐng jié
46Liên hoan phim quốc tế cannes嘎纳国际电影节gā nà guójì diànyǐng jié
47Liên hoan phim quốc tế venice威尼斯国际电影节wēinísī guójì diànyǐng jié
48Liên hoan phim quốc tế beclin柏林国际电影节bólín guójì diànyǐng jié
49Liên hoan phim quốc tế sanfanciscô旧金山国际电影节jiùjīnshān guójì diànyǐng jié
50Liên hoan phim quốc tế tokyo东京国际电影节dōngjīng guójì diànyǐng jié
51Liên hoan phim quốc tế thượng hải上海国际电影节shànghǎi guójì diànyǐng jié
52Liên hoan phim tranh giải thưởng kim mã金马将影展jīnmǎ jiāng yǐngzhǎn
53Giải tượng vàng oscar奥斯卡金像奖àosīkǎ jīn xiàng jiǎng
54Giải gary cooper加莱古柏将jiā lái gǔ bǎi jiāng
55Giải sư tử vàng金狮将jīn shī jiāng
56Giải gấu vàng金熊奖jīn xióng jiǎng
57Giải cổng vàng进门将jìnmén jiàng
58Giải kim mã金马将jīnmǎ jiāng
59Giải kim kê金鸡将jīnjī jiāng
60Giải trăm hoa百花奖bǎihuā jiǎng
61Giải lớn大奖dàjiǎng
62Giải đặc biệt特别奖tèbié jiǎng
63Giải danh dự荣誉奖róngyù jiǎng
64Giải phim hay nhất最佳影片奖zuì jiā yǐngpiàn jiǎng
65Giải thưởng phim ưu tú优秀影片奖yōuxiù yǐngpiàn jiǎng
66Giải phim truyện hay nhất最佳故事片奖zuì jiā gùshìpiàn jiǎng
67Giải phim tài liệu hay nhất最佳纪录片奖zuì jiā jìlùpiàn jiǎng
68Giải phim giáo khoa hay nhất最佳科教片奖zuì jiā kējiàopiàn jiǎng
69Giải phim nước ngoài hay nhất最佳外国片将zuì jiā wàiguó piàn jiāng
70Giải nhất đạo diễn最佳导演奖zuì jiā dǎoyǎn jiǎng
71Giải nhất nam diễn viên最佳男演员奖zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng
72Giải nhất nữ diễn viên最佳女演员奖zuì jiā nǚ yǎnyuán jiǎng
73Giải nhất nam diễn viên phụ最佳男配角奖zuì jiā nán pèijiǎo jiǎng
74Giải nhất nữ diễn viên phụ最佳女配角奖zuì jiā nǚ pèijiǎo jiǎng
75Giải biên kịch giỏi nhất最佳编剧奖zuì jiā biānjù jiǎng
76Giải quay phim giỏi nhất最佳摄影奖zuì jiā shèyǐng jiǎng
77Giải biên tập giỏi nhất最佳剪辑奖zuì jiā jiǎnjí jiǎng
78Giải âm nhạc hay nhất最佳音乐奖zuì jiā yīnyuè jiǎng
79Giải hóa trang giỏi nhất最佳化妆奖zuì jiā huàzhuāng jiǎng
80Giải thiết kế trang phục đẹp nhất最佳服装设计奖zuì jiā fúzhuāng shèjì jiǎng
81Giải chỉ đạo nghệ thuật giỏi nhất最佳艺术指导将zuì jiā yìshù zhǐdǎo jiāng
82Giải phối âm hay nhất最佳配音将zuì jiā pèiyīn jiāng
83Giải ghi âm hay nhất最佳录音奖zuì jiā lùyīn jiǎng
84Giải cao nhất dành cho đạo cụ最佳道具将zuì jiā dàojù jiāng
85Giải thiết kế dàn cảnh giỏi nhất最佳布景设计将zuì jiā bùjǐng shèjì jiāng
86Giải hiệu quả âm thanh hay nhất最佳音响效果将zuì jiā yīnxiǎng xiàoguǒ jiāng
87Giải kỹ xảo hay nhất最佳特技将zuì jiā tèjì jiāng
88Giải diễn xuất演出奖yǎnchū jiǎng
89Đưa danh sách đề cử提名tímíng
90Chương trình phim排片表páipiàn biǎo
91Người gác cửa看门人kān ménrén
92Người bán vé售票员shòupiàoyuán
93Người soát vé检票员jiǎnpiào yuán
94Vé xem phim电影票diànyǐng piào
95Giá vé票价piào jià
96Phòng bán vé票房piàofáng
97Thu nhập của phòng vé票房收入piàofáng shōurù
98Biên bản của phòng vé票房纪录piàofáng jìlù
99Người phụ trách chiếu phim放映员fàngyìng yuán
100Giám đốc经理jīnglǐ
101Người thuê phim租片员zū piàn yuán
102Màn ảnh (phông)银幕yínmù
103Máy chiếu phim放映机fàngyìngjī
104Người xếp chỗ引座员yǐn zuò yuán
105Chiếu phim công cộng公映gōngyìng
106Chiếu liền hai bộ phim两片连映liǎng piàn lián yìng
107Chiếu thử trong nội bộ内部预映nèibù yù yìng
108Cuộc triển lãm hồi cố (nhìn lại quá khứ)回顾展huígù zhǎn
109Chiếu sớm早场zǎo chǎng
110Buổi chiếu ban ngày日场rì chǎng
111Buổi chiếu tối夜场yèchǎng
112Buổi chiếu muộn (đêm)午夜场wǔyè chǎng
113Người đầu cơ vé高价倒卖戏票者gāojià dǎomài xì piào zhě
114Rạp chiếu phim thời sự新闻电影院xīnwén diànyǐngyuàn
115Rạp chiếu phim quay vòng轮回上映的电影院lúnhuí shàngyìng de diànyǐngyuàn
116Rạp chiếu phim vòng đầu (phim mới)首论电影院shǒu lùn diànyǐngyuàn
117Rạp mini chiếu phim thí nghiệm实验小影院shíyàn xiǎo yǐngyuàn
118Rạp chiếu phim cao cấp (sang trọng)豪华影院háohuá yǐngyuàn
119Nhà chiếu phim văn kiện文献电影馆wénxiàn diànyǐng guǎn
120Phòng video录像馆lùxiàng guǎn
121Phòng chiếu phim gia đình (tư nhân)私人放映间sīrén fàngyìng jiān
122Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô露天汽车影院lùtiān qìchē yǐngyuàn
123Khán giả điện ảnh电影观众diànyǐng guānzhòng
124Quảng cáo phim电影广告diànyǐng guǎnggào
125Ảnh phim电影剧照diànyǐng jùzhào
126Tạp chí điện ảnh电影杂志diànyǐng zázhì
127Giới thiệu tóm tắt về phim电影简介diànyǐng jiǎnjiè
128Người mê phim影迷yǐng mí
129Bình luận phim影评Yǐngpíng
130Bộ sưu tập phim影片集锦yǐngpiàn jíjǐn
131Xưởng phim电影制片厂Diànyǐng zhì piàn chǎng
132Công ty nghe nhìn音像公司yīnxiàng gōngsī
133Xưởng dịch phim电影译制片厂diànyǐng yì zhì piàn chǎng
134Sản xuất phim电影摄制diànyǐng shèzhì
135Máy quay phim电影摄影机diànyǐng shèyǐngjī
136Phim nhựa电影胶片diànyǐng jiāopiàn
137Chuyển thể từ tiểu thuyết thành phim把小说拍摄成电影bǎ xiǎoshuō pāishè chéng diànyǐng
138Làm phim, quay phim拍电影pāi diànyǐng
139Bắt đầu làm phim开始拍摄kāishǐ pāishè
140Diễn thử试演shì yǎn
141Pha chiếu thử试镜头shì jìngtóu
142Dàn dựng và diễn tập排练páiliàn
143Lên màn ảnh上银幕 shàngyínmù
144Ngôi sao điện ảnh主演zhǔyǎn
145Sự xuất hiện của diễn viên phụ客串演出kèchuàn yǎnchū
146Ngôi sao màn bạc明星míngxīng
147Quay ngoại cảnh拍外景pāi wàijǐng
148Kịch bản phim电影剧本diànyǐng jùběn
149Kịch bản cho từng cảnh分镜头剧本fēnjìngtóu jùběn
150Chiếu sáng照明 zhàomíng
151Cảnh trong phim电影布景diànyǐng bùjǐng
152Cắt nối biên tập phim剪辑jiǎnjí
153Cắt nối biên tập nhảy cóc跳越剪辑tiào yuè jiǎnjí
154Phần phụ đề giới thiệu phim (hãng phim, đạo diễn, diễn viên)片头字幕piàntóu zìmù
155Pha quay lại重拍镜头chóng pāi jìngtóu
156Chữ thuyết minh (phụ đề)字幕zìmù
157Phim gốc có hình và tiếng声画合成拷贝shēng huà héchéng kǎobèi
158Pha quay đặc tả特写镜头tèxiě jìngtóu
159Cảnh quay xa远景yuǎnjǐng
160Toàn cảnh全景quánjǐng
161Pha quay láy lại chớp nhoáng闪回镜头shǎn huí jìngtóu
162Lời thuyết minh解说词jiěshuō cí
163Thuyết minh解说jiěshuō
164Người thuyết minh解说者jiěshuō zhě
165Nhạc nền背景音乐bèijǐng yīnyuè
166Âm thanh ngoài hình ảnh画外音huàwàiyīn
167Đối thoại对话 duìhuà
168Bài hát chủ đề主题歌zhǔtí gē
169Cảnh bên trong内景nèijǐng
170Cảnh bên ngoài外景wàijǐng
171Thiết bộ đồng bộ âm hình音像同步装置yīnxiàng tóngbù zhuāngzhì
172Làm hình ảnh, âm thanh tăng dần hoặc giảm dần độ nét淡出dànchū
173Làm hình ảnh, âm thanh tăng dần hoặc giảm dần độ nét淡入dànrù
174Tua đi跳叙tiào xù
175Cố định hình ảnh定格dìnggé
176Pha lướt nhanh快镜头kuài jìngtóu
177Pha quay chậm慢镜头màn jìngtóu
178Điều chỉnh ống kính推进镜头tuījìn jìngtóu
179Cảnh quần chúng群众场面qúnzhòng chǎngmiàn
180Hình ảnh với kỹ thuật đặc biệt特技画面tèjì huàmiàn
181Pha quay mờ ảo梦幻镜头mènghuàn jìngtóu
182Cảnh nhấp nháy闪景shǎn jǐng
183Pha hỗn hợp混合镜头hùnhé jìngtóu
184Pha kết thúc结束镜头jiéshù jìngtóu
185Phim mẫu工作样片gōngzuò yàngpiàn
186Người làm phim电影摄制者diànyǐng shèzhì zhě
187Người sản xuất phim制片人zhì piàn rén
188Chủ nhiệm phim制片主任zhì piàn zhǔrèn
189Đạo diễn导演dǎoyǎn
190Tổng đạo diễn总导演zǒng dǎoyǎn
191Đạo diễn phim tài liệu纪录片导演jìlùpiàn dǎoyǎn
192Kỹ thuật viên âm thanh音响师yīnxiǎng shī
193Kỹ thuật viên ghi âm录音师lùyīn shī
194Người quay phim摄影师shèyǐng shī
195Chỉ đạo mỹ thuật美术指导měishù zhǐdǎo
196Người dàn cảnh布景师bùjǐng shī
197Người phụ trách hóa trang化装师huàzhuāng shī
198Chiếu sáng照明zhàomíng
199Thư ký trường quay场记chǎngjì
200Tác giả kịch bản gốc của phim电影脚本作家diànyǐng jiǎoběn zuòjiā
201Nhà thiết kế trang phục服装设计师fúzhuāng shèjì shī
202Cắt nối biên tập剪辑jiǎnjí
203Sáng tác nhạc作曲zuòqǔ
204Chỉ huy dàn nhạc乐队指挥yuèduì zhǐhuī
205Quy chế về minh tinh màn bạc明星制míngxīng zhì
206Cuộc biểu diễn của các ngôi sao明星荟萃的演出míngxīng huìcuì de yǎnchū
207Trận địa của các ngôi sao全明星阵容的quán míngxīng zhènróng de
208Minh tinh màn bạc电影明星diànyǐngmíngxīng
209Diễn viên điện ảnh电影演员diànyǐng yǎnyuán
210Diễn viên ăn khách叫座演员jiàozuò yǎnyuán
211Ngôi sao được trọng vọng特邀明星tè yāo míngxīng
212Ngôi sao siêu hạng超级明星chāojí míngxīng
213Vua điện ảnh影帝yǐngdì
214Nữ hoàng điện ảnh影后yǐng hòu
215Ngôi sao trẻ小明星xiǎo míngxīng
216Vai diễn电影角色diànyǐng juésè
217Vai diễn có tước hiệu片名角色piàn míng juésè
218Nhân vật chính主角zhǔjiǎo
219Nhân vật nam chính男主角nán zhǔjiǎo
220Nhân vật nữ chính女主角nǚ zhǔjiǎo
221Vai phụ配角pèijiǎo
222Vai nam phụ男配角nán pèijiǎo
223Vai nữ phụ女配角nǚ pèijiǎo
224Vai diễn tạm thời反串角色fǎnchuàn juésè
225Diễn viên tạm thời临时演员línshí yǎnyuán
226Đóng thế替身tìshēn
227Diễn viên đặc biệt特技演员tèjì yǎnyuán
228Thư viện phim影片库yǐngpiàn kù
229Phim câm无声片wúshēng piàn
230Phim có tiếng有声片yǒushēng piàn

Xem thêm một số từ vựng khác

1 Ảnh chụp cảnh trong phim 电影剧照 diànyǐng jùzhào

2 Bài hát chủ đề 主题歌 zhǔtí gē

3 Bắt đầu quay 开始拍摄 kāishǐ pāishè

4 Bình luận phim 影评 yǐngpíng

5 Bộ phim hoành tráng 豪华巨片 háohuá jù piàn

6 Bộ sưu tập phim 影片集锦 yǐngpiàn jíjǐn

7 Buổi chiếu ban đêm 夜场 yèchǎng

8 Buổi chiếu ban ngày 日场 rì chǎng

9 Buổi chiếu lúc nửa đêm 午夜场 wǔyè chǎng

10 Buổi chiếu sáng 早场 zǎo chǎng

11 Cách thức làm phim dùng ngôi sao điện ảnh để thu hút khán giả明星制 míngxīng zhì

12 Cảnh bên ngoài, ngoại cảnh 外景 wàijǐng

13 Cảnh bên trong 内景 nèijǐng

14 Cảnh hồi tưởng 闪回镜头 shǎn huí jìngtóu

15 Cảnh quay cuối 结束镜头 jiéshù jìngtóu

16 Cảnh quay đặc tả 特写镜头 tèxiě jìngtóu

17 Cảnh quay hỗn hợp 混合镜头 hùnhé jìngtóu

18 Cảnh quay xa 远景 yuǎnjǐng

19 Cảnh quần chúng 群众场面qúnzhòng chǎngmiàn

20 Cảnh trong phim 电影布景 diànyǐng bùjǐng

21 Cắt nhảy (cắt cảnh đột ngột) 跳跃剪辑 tiàoyuè jiǎnjí

22 Chỉ đạo mỹ thuật 美术指导 měishù zhǐdǎo

23 Chỉ huy dàn nhạc 乐队指挥 yuèduì zhǐhuī

24 Chiếu liền hai bộ phim 两片连映 liǎng piàn lián yìng

25 Chiếu sáng 照明 zhàomíng

26 Chiếu thử nội bộ 内部预映 nèibù yù yìng

27 Chủ nhiệm phim 制片主任 zhì piàn zhǔrèn

28 Chuyển thể từ tiểu thuyết thành phim把小说拍摄成电影bǎ xiǎoshuō pāishè chéng diànyǐng

29 Chương trình phim 排片表 páipiàn biǎo

30 Công chiếu 公映 gōngyìng

31 Công ty nghe nhìn 音像公司 yīnxiàng gōngsī

32 Cuộc triển lãm hồi tưởng (nhìn lại quá khứ sáng tác) 回顾展 huígù zhǎn

33 Dàn dựng và diễn tập 排练 páiliàn

34 Diễn thử 试演 shì yǎn

35 Diễn viên ăn khách 叫座演员 jiàozuò yǎnyuán

36 Diễn viên điện ảnh 电影演员 diànyǐng yǎnyuán

37 Diễn viên đóng thế, cascadeur 特技演员 tèjì yǎnyuán

38 Diễn viên tạm thời 临时演员 línshí yǎnyuán

39 Diễn xuất của tập thể ngôi sao明星荟萃的演出míngxīng huìcuì de yǎnchū

40 Dựng phim 剪辑 jiǎnjí

41 Đạo diễn 导演 dǎoyǎn

42 Đạo diễn phim tài liệu纪录片导演jìlùpiàn dǎoyǎn

43 Đề cử 提名 tímíng

44 Đóng thế 替身 tìshēn

45 Đóng vai chính 主演 zhǔyǎn

46 Đối thoại 对话 duìhuà

47 Đưa cảnh/ âm thanh vào 淡入 dànrù

48 Đưa vào cảnh tương lai (một thủ pháp điện ảnh) 跳叙 tiào xù

49 Đứng trước ống kính 推进镜头 tuījìn jìngtóu

50 Giá vé 票价 piào jià

51 Giải âm nhạc hay nhất最佳音乐奖zuì jiā yīnyuè jiǎng

52 Giải Bách Hoa, giải Trăm Hoa 百花奖 bǎihuā jiǎng

53 Giải biên kịch xuất sắc nhất最佳编剧奖zuì jiā biānjù jiǎng

54 Giải cao nhất dành cho đạo cụ最佳道具奖zuì jiā dàojù jiǎng

55 Giải chỉ đạo nghệ thuật xuất sắc nhất最佳艺术指导奖zuì jiā yìshù zhǐdǎo jiǎng

56 Giải Cổng Vàng (Golde Gate) 金门奖 jīn mén jiǎng

57 Giải dàn cảnh xuất sắc nhất最佳布景设计奖zuì jiā bùjǐng shèjì jiǎng

58 Giải danh dự 荣誉奖 róngyù jiǎng

59 Giải diễn xuất 演出 yǎnchū jiǎng

60 Giải dựng phim xuất sắc nhất最佳剪辑奖zuì jiā jiǎnjí jiǎng

61 Giải đạo diễn xuất sắc nhất最佳导演奖zuì jiā dǎoyǎn jiǎng

62 Giải đặc biệt 特别奖 tèbié jiǎng

63 Giải Gary Cooper (một giải thưởng của Lien Hoan Phim Cành Cọ Vàng) 加莱古柏奖 jiā lái gǔ bǎi jiǎng

64 Giải Gấu Vàng (Golden Bear) 金雄奖 jīn xióng jiǎng

65 Giải ghi âm hay nhất最佳录音奖zuì jiā lùyīn jiǎng

66 Giải hiệu quả âm thanh xuất sắc nhất最佳音像效果奖zuì jiā yīnxiàng xiàoguǒ jiǎng

67 Giải hóa trang xuất sắc nhất最佳化装奖zuì jiā huàzhuāng jiǎng

68 Giải Kim Kê 金鸡奖 jīn jī jiǎng

69 Giải Kim Mã 金马奖 jīnmǎ jiǎng

70 Giải kỹ xảo hay nhất最佳特技奖zuì jiā tèjì jiǎng

71 Giải lớn 大奖 dàjiǎng

72 Giải nam diễn viên phụ xuất sắc nhất最佳男配主角奖zuì jiā nán pèi zhǔjiǎo jiǎng

73 Giải nam diễn viên xuất sắc nhất最佳男演员奖zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng

74 Giải nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất最佳女配角奖zuì jiā nǚ pèijiǎo jiǎng

75 Giải nữ diễn viên xuất sắc nhất最佳女演员奖zuì jiā nǚ yǎnyuánjiǎng

76 Giải phim hay nhất最佳影片奖zuì jiā yǐngpiàn jiǎng

77 Giải phim khoa giáo hay nhất最佳科技片奖zuì jiā kējì piànjiǎng

78 Giải phim nước ngoài hay nhất最佳外国片奖zuì jiā wàiguó piàn jiǎng

79 Giải phim tài liệu hay nhất最佳纪录片奖zuì jiā jìlùpiàn jiǎng

80 Giải phim truyện hay nhất最佳故事片奖zuì jiā gùshìpiàn jiǎng

81 Giải phim ưu tú优秀影片奖yōuxiù yǐngpiànjiǎng

82 Giải phối âm hay nhất最佳配音奖zuì jiā pèiyīn jiǎng

83 Giải quay phim xuất sắc nhất 最佳摄影奖zuì jiā shèyǐng jiǎng

84 Giải Sư Tử Vàng 金狮奖 jīn shī jiǎng

85 Giải thiết kế trang phục đẹp nhất最佳服装设计奖zuì jiā fúzhuāng shèjì jiǎng

86 Giải tượng vàng Oscar奥斯卡金象奖àosīkǎ jīn xiàng jiǎng

87 Giám đốc 经理 jīnglǐ

88 Giới thiệu tóm tắt phim 电影简介 diànyǐng jiǎnjiè

89 Hình ảnh kỹ xảo 特技画面 tèjì huàmiàn

90 Khán giả điện ảnh 电影观众 diànyǐng guānzhòng

91 Khung hình tĩnh 定格 dìnggé

92 Kịch bản phân cảnh分镜头剧本fēnjìngtóu jùběn

93 Kịch bản phim 电影剧本 diànyǐng jùběn

94 Kỷ lục phòng vé 票房纪录 piàofáng jìlù

95 Kỹ thuật viên âm thanh 音响师 yīnxiǎng shī

96 Kỹ thuật viên ghi âm 录音师 lùyīn shī

97 Làm mờ dần cảnh/ âm thanh 淡出 dànchū

98 Làm phim 电影摄制 diànyǐng shèzhì

99 Làm phim, quay phim 拍电影 pāi diànyǐng

100 Lên màn ảnh 上银幕 shàng yínmù

101 Liên hoan phim 电影节 diànyǐng jié

102 Liên hoan phim Kim Mã金马奖影展jīn mǎ jiǎng yǐngzhǎn

103 Liên hoan phim Quốc tế Berlin柏林国际电影节bólín guójì diànyǐngjié

104 Liên hoan phim Quốc tế Cannes (Cành Cọ Vàng)戛纳国际电影节jiánà guójì diànyǐng jié

105 Liên hoan phim Quốc tế San Francisco旧金山国际电影节jiùjīnshān guójì diànyǐng jié

106 Liên hoan phim Quốc tế Thượng Hải上海国际电影节shànghǎi guójìdiànyǐng jié

107 Liên hoan phim Quốc tế Tokyo 东京国际电影节dōngjīng guójì diànyǐng jié

108 Liên hoan phim Quốc tế Venice威尼斯国际影展wēinísī guójì yǐngzhǎn

109 Loại (phim) PG (cha mẹ nên có hướng dãn cho con khi xem, dành cho trẻ 12 tuổi trở lên) 辅导级 fǔdǎo jí

110 Loại phim, hạng phim 电影等级 diànyǐng děngjí

111 Lời thuyết minh 解说词 jiěshuō cí

112 Lời thuyết minh (trong phim) 画外音 huàwàiyīn

113 Màn ảnh bạc 银幕 yínmù

114 Máy chiếu phim 放映机 fàngyìngjī

115 Máy quay phim电影摄影机diànyǐng shèyǐngjī

116 Minh tinh màn bạc, ngôi sao điện ảnh 电影明星 diànyǐngmíngxīng

117 Ngôi sao khách mời 特邀明星 tè yāo míngxīng

118 Ngôi sao màn bạc 明星 míngxīng

119 Ngôi sao nhí 小明星 xiǎo míngxīng

120 Người (phụ trách) chiếu phim 放映员 fàngyìng yuán

121 Người bán vé 售票员 shòupiàoyuán

122 Người dẫn chỗ ngồi, người xếp chỗ (trong rạp chiếu phim)引座员 yǐn zuò yuán

123 Người gác cửa 看门人 kān ménrén

124 Người mê phim 影迷 yǐng mí

125 Người phe vé高价倒卖戏票者gāojià dǎomài xì piào zhě

126 Người phụ trách hóa trang, chuyên viên hóa trang 化装师 huàzhuāng shī

127 Người quay phim 摄影师 shèyǐng shī

128 Người soát vé 检票员 jiǎnpiào yuán

129 Người thuê phim 租片员 zū piàn yuán

130 Người thuyết minh 解说者 jiěshuō zhě

131 Người trang trí bối cảnh 布景师 bùjǐng shī

132 Nhà làm phim 电影摄制者 diànyǐng shèzhì zhě

133 Nhà sản xuất phim 制片人 zhì piàn rén

134 Nhà thiết kế trang phục服装设计师fúzhuāng shèjì shī

135 Nhà viết kịch bản phim电影脚本作家diànyǐng jiǎoběn zuòjiā

136 Nhạc nền 背景音乐 bèijǐng yīnyuè

137 Nhân vật trong phim được dùng làm tên bộ phim 片名角色 piàn míng juésè

138 Nữ hoàng điện ảnh 影后 yǐng hòu

139 Pha lướt nhanh 快镜头 kuài jìngtóu

140 Pha quay chậm 慢镜头 màn jìngtóu

141 Pha quay thử 试镜头 shì jìngtóu

142 Phim “mì ăn liền”粗制滥造的影片cūzhìlànzào de yǐngpiàn

143 Phim âm thanh nổi màn ảnh rộng宽银幕立体声电影kuān yínmù lìtǐshēng diànyǐng

144 Phim ca nhạc 音乐片 yīnyuè piàn

145 Phim cao bồi, phim miền tay 西部电影 xībù diànyǐng

146 Phim câm 无声电影 wúshēng diànyǐng

147 Phim chiến tranh 战争片 zhànzhēng piàn

148 Phim chiếu lại 重映片 chóng yìng piàn

149 Phim chiếu lần đầu tiên, phim mới 手轮影片 shǒu lún yǐngpiàn

150 Phim chưởng hài打斗喜剧片dǎdòu xǐjù piàn

151 Phim có tiếng 有声电影 yǒushēng diànyǐng

152 Phim cũ 旧片 jiù piàn

153 Phim dành cho người lớn 成人电影 chéngrén diànyǐng

154 Phim đen trắng 黑白影片 hēibái yǐngpiàn

155 Phim độc lập 地下电影 dìxià diànyǐng

156 Phim đồi trụy 色情电影 sèqíng diànyǐng

157 Phim giải trí轻松的影片qīngsōng de yǐngpiàn

158 Phim giáo dục 教育影片 jiàoyù yǐngpiàn

159 Phim gốc có hình và tiếng声画合成拷贝shēng huà héchéng kǎobèi

160 Phim hành động 动作电影 dòngzuò diànyǐng

161 Phim hoạt hình 动画片 dònghuà piàn

162 Phim hợp tác sản xuất 合拍片 hépāi piàn

163 Phim khoa học viễn tưởng 科幻影片 kēhuàn yǐngpiàn

164 Phim kinh dị惊险恐怖片jīngxiǎn kǒngbùpiàn

165 Phim lịch sử 历史片 lìshǐ piàn

166 Phim loại bình thường, loại G (mọi lứa tuổi đều xem được)普通级 pǔtōng jí

167 Phim loại hạn chế (không dành cho người dưới 18tuổi)限制级 xiànzhì jí

168 Phim màn ảnh rộng 宽银幕片 kuān yínmù piàn

169 Phim màn ảnh rộng (vista vision) 深景电影 shēn jǐng diànyǐng

170 Phim mầu 彩色电影 cǎisè diànyǐng

171 Phim mẫu 工作样片 gōngzuò yàngpiàn

172 Phim ngắn 电影短片 diànyǐng duǎnpiàn

173 Phim ngắn nhiều tập 系列短片 xìliè duǎnpiàn

174 Phim nghệ thuật 艺术片 yìshù piàn

175 Phim nhựa 电影胶片 diànyǐng jiāopiàn

176 Phim nổi, phim 3D 立体片 lìtǐ piàn

177 Phim Nước ngoài được lồng tiếng (ngôn ngữ khác)外国译制片wài guó yì zhì piàn

178 Phim tài liệu 纪录片 jìlùpiàn

179 Phim tài liệu chiến tranh战争纪录片zhànzhēng jìlùpiàn

180 Phim tài liệu du lịch旅游纪录片lǚyóu jìlùpiàn

181 Phim thám hiểm vũ trụ太空探险片tàikōng tànxiǎn piān

182 Phim thảm họa 灾难片 zāinàn piàn

183 Phim thời sự 新闻片 xīnwén piàn

184 Phim toàn cảnh 全景片 quánjǐng piàn

185 Phim trinh thám 侦探片 zhēntàn piàn

186 Phim truyện 故事片 gùshìpiàn

187 Phòng chiếu phim 放映室 fàngyìng shì

188 Phòng chiếu phim gia đình (tư nhân)私人放映间sīrén fàngyìng jiān

189 Phòng vé 票房 piàofáng

190 Phòng video 录像馆 lùxiàng guǎn

191 Phụ đề 字幕 zìmù

192 Phụ đề giới thiệu phim 片头字幕 piàntóu zìmù

193 Quảng cáo phim 电影广告 diànyǐng guǎnggào

194 Quay lại, cảnh quay lại 重拍镜头 chóng pāi jìngtóu

195 Quay ngoại cảnh 拍外景 pāi wàijǐng

196 Rạp chiếu phim cao cấp (sang trọng) 豪华影院 háohuá yǐngyuàn

197 Rạp chiếu phim mới手轮电影院shǒu lún diànyǐngyuàn

198 Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô露天汽车电影院lùtiān qìchē diànyǐngyuàn

199 Rạp chiếu phim quay vòng轮回上映的电影院lúnhuí shàngyìng de diànyǐngyuàn

200 Rạp chiếu phim thời sự新闻电影院xīnwén diànyǐngyuàn

201 Rạp mini chiếu phim thể nghiệm实验小影院shíyàn xiǎo yǐngyuàn

202 Sáng tác nhạc 作曲 zuòqǔ

203 Siêu sao 超级明星 chāojí míngxīng

204 Sự xuất hiện ngắn của người nổi tiếng trong phim (một chiêu câu khách của nhà sản xuất) 客串演出 kèchuàn yǎnchū

205 Tạp chí điện ảnh 电影杂志 diànyǐng zázhì

206 Thiết bị đồng bộ âm hình音像同步装置yīnxiàng tóngbù zhuāng zhì

Các loại phim trong tiếng Trung

1 Bi kịch, phim kết thúc không có hậu 悲剧片 bēijù piàn

2 Phim 18+, phim người lớn 黄色片 huángsè piàn

3 Phim bạo lực 暴力片 bàolì piàn

4 Phim ca nhạc 音乐片 yīnyuè piàn

5 Phim có chủ đề tình yêu 爱情片 àiqíng piān

6 Phim cổ trang 古装片 Gǔzhuāng piàn

7 Phim dành cho thiếu nhi 儿童片 értóng piàn

8 Phim hài 喜剧片 xǐjù piàn

9 Phim hành động 动作片 dòngzuò piàn

10 Phim hoạt hình 动画片 dònghuà piàn

11 Phim hoạt hình 卡通片 kǎtōng piàn

12 Phim khoa học viễn tưởng 科幻片 kēhuàn piān

13 Phim kiếm hiệp 武侠片 wǔxiá piàn

14 Phim kinh dị 恐怖片 kǒngbù piàn

15 Phim kungfu, phim võ thuật, phim chưởng 功夫片 gōngfū piàn

16 Phim tài liệu 纪录片 jìlù piàn

17 Phim chiến tranh 战争片 zhànzhēng piàn

⇒ Xem thêm: 

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

One Comment

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button